DANH SÁCH NHÂN LỰC CÁC PHÒNG BAN CHUYÊN MÔN
CÔNG TY TNHH XỔ SỐ KIẾN THIẾT ĐIỆN BIÊN
|
PHÒNG TỔ CHỨC – HÀNH CHÍNH
|
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH
|
CHỨC DANH
|
NAM
|
NỮ
|
1
|
Bùi Xuân Huy
|
1973
|
|
Trưởng Phòng
|
2
|
Vương Quốc Việt
|
1974
|
|
Phó Trưởng Phòng
|
3
|
Nguyễn Thị Kim Ánh
|
|
1979
|
Phó Trưởng Phòng
|
4
|
Lê Hoài Thu
|
|
1988
|
Nhân viên
|
5
|
Đinh Văn Hoàng
|
1989
|
|
Nhân viên
|
6
|
Vũ Tiến Bách
|
1987
|
|
Nhân viên
|
7
|
Cao Thị Thu Hiền
|
|
1969
|
Lễ Tân
|
8
|
Vũ Thị Dịu
|
|
1977
|
Lễ Tân
|
9
|
Chu Thị Má
|
|
1969
|
Tạp Vụ
|
10
|
Phan Văn Thắng
|
1970
|
|
Bảo vệ
|
11
|
Trần Đình Ngọc
|
1961
|
|
Bảo vệ
|
|
PHÒNG KẾ TOÁN
|
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH
|
CHỨC DANH
|
NAM
|
NỮ
|
1
|
Nguyễn Thị Hồng
|
|
1984
|
Kế Toán Trưởng
|
2
|
Trần Phương Na
|
|
1981
|
Phó Phòng
|
3
|
Đái Thị Thanh Lợi
|
|
1986
|
Thủ Quỹ
|
4
|
Hà Thị Hằng
|
|
1990
|
Kế toán viên
|
5
|
Đỗ Thị Thu Hồng
|
|
1989
|
Kế toán viên
|
6
|
Phạm Thị Diệu Linh
|
|
1993
|
Kế toán viên
|
7
|
Bạc Thị Thắm
|
|
1986
|
Kế toán viên
|
8
|
Nguyễn Ngọc Hoàng
|
1991
|
|
Kế toán viên
|
|
PHÒNG TRẢ THƯỞNG
|
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH
|
CHỨC DANH
|
NAM
|
NỮ
|
1
|
Nguyễn Văn Kiểm
|
1969
|
|
Trưởng Phòng
|
2
|
Nguyễn Thu Hà
|
|
1982
|
Phó Trưởng phòng
|
3
|
Đỗ Thị Lý
|
|
1996
|
Nhân viên
|
4
|
Trần Xuân Bình
|
1984
|
|
Nhân viên
|
5
|
Bùi Thu Hà
|
|
1987
|
Nhân viên
|
6
|
Đào Thị Tuyết
|
|
1991
|
Nhân viên
|
7
|
Cao Ngọc Linh
|
|
1992
|
Nhân viên
|
|
|
PHÒNG KẾ HOẠCH – PHÁT HÀNH
|
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH
|
CHỨC DANH
|
NAM
|
NỮ
|
1
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
|
1972
|
Trưởng Phòng
|
2
|
Trần Quang Vũ
|
1980
|
|
Phó Trưởng Phòng
|
3
|
Lý Thị Thúy
|
|
1980
|
Phó Trưởng Phòng
|
4
|
Nguyễn Thị Bích
|
|
1986
|
Tổng đại lý Xổ số Lô tô
|
5
|
Nguyễn Phương Nam
|
1995
|
|
Tổng đại lý Xổ số truyền thống
|
6
|
Nguyễn Công Thắng
|
1990
|
|
Nhân viên
|
7
|
Nguyễn Hồng Vân
|
|
1996
|
Nhân viên
|
8
|
Tô Minh Bắc
|
1993
|
|
Nhân viên
|
9
|
Nguyễn Thị Hợi
|
|
1973
|
Nhân viên
|
10
|
Nguyễn Thị Mận
|
|
1969
|
Nhân viên
|
11
|
Bạc Cầm Hoàng
|
|
1998
|
Nhân viên
|
12
|
Hà Văn Giang
|
1970
|
|
Nhân viên
|
13
|
Đặng Trung Hải
|
1990
|
|
Nhân viên
|
14
|
Cao Thị Bích
|
|
1984
|
Nhân viên
|
15
|
Lê Hồng Sơn
|
1999
|
|
Nhân viên
|
16
|
Hồ Thanh Bình
|
|
1991
|
Nhân viên
|
17
|
Điêu Thu Hà
|
|
2000
|
Nhân viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cập nhật ngày 15/5/2024 bởi Hoàng Nguyễn ....
Các bài viết cùng chuyên mục