CHI BỘ CÔNG TY TNHH XỔ SỐ KIẾN THIẾT ĐIỆN BIÊN
BAN CHẤP HÀNH CHI BỘ
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH
|
DÂN TỘC
|
CHỨC VỤ ĐẢNG
|
CHỨC DANH
|
NAM
|
NỮ
|
1
|
Cao Đăng Phúc
|
1973
|
|
Kinh
|
Bí Thư Chi Bộ
|
Chủ Tịch
|
2
|
Nguyễn Mạnh Quân
|
1974
|
|
Kinh
|
Phó Bí Thư Chi Bộ
|
Giám Đốc
|
3
|
Chử Văn Cường
|
1978
|
|
Kinh
|
Ủy Viên
|
Phó Giám Đốc
|
ĐẢNG VIÊN
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH
|
DÂN TỘC
|
CHỨC DANH
|
NAM
|
NỮ
|
4
|
Nguyễn Thị Hồng
|
|
1984
|
Kinh
|
Kế toán Trưởng
|
5
|
Nguyễn Văn Kiểm
|
1969
|
|
Kinh
|
Trưởng Phòng
Trả thưởng
|
6
|
Bùi Xuân Huy
|
1973
|
|
Kinh
|
Trưởng Phòng
Tổ chức Hành chính
|
7
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
|
1972
|
Kinh
|
Trưởng Phòng
Kế hoạch - Phát hành
|
8
|
Trần Quang Vũ
|
1980
|
|
Kinh
|
Phó trưởng Phòng
Kế hoạch - Phát hành
|
9
|
Lý Thị Thúy
|
|
1980
|
Dáy
|
Phó Trưởng Phòng
Kế hoạch - Phát hành
|
10
|
Trần Phương Na
|
|
1981
|
Kinh
|
Phó trưởng Phòng
Kế toán
|
11
|
Vương Quốc Việt
|
1974
|
|
Kinh
|
Phó trưởng Phòng
Tổ chức Hành chính
|
12
|
Nguyễn Thị Kim Ánh
|
|
1979
|
Kinh
|
Phó trưởng Phòng
Tổ chức Hành chính
|
13
|
Nguyễn Thu Hà
|
|
1982
|
Kinh
|
Phó trưởng Phòng
Trả thưởng
|
14
|
Nguyễn Thị Hợi
|
|
1973
|
Kinh
|
Nhân viên
|
15
|
Đái Thị Thanh Lợi
|
|
1986
|
Kinh
|
Nhân viên
|
16
|
Hà Văn Giang
|
1971
|
|
Kinh
|
Nhân viên
|
17
|
Hà Thị Hằng
|
|
1990
|
Tày
|
Nhân viên
|
18
|
Vũ Tiến Bách
|
1987
|
|
Kinh
|
Nhân viên
|
19
|
Đặng Trung Hải
|
1989
|
|
Kinh
|
Nhân viên
|
20
|
Trần Xuân Bình
|
1984
|
|
Kinh
|
Nhân viên
|
21
|
Nguyễn Công Thắng
|
1990
|
|
Kinh
|
Nhân viên
|
22
|
Cao Thị Bích
|
|
1984
|
Kinh
|
Nhân viên
|
23
|
Nguyễn Ngọc Hoàng
|
1991
|
|
Tày
|
Nhân viên
|
24
|
Phạm Thị Diệu Linh
|
|
1993
|
Kinh
|
Nhân viên
|
ĐẢNG VIÊN DỰ BỊ
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH
|
DÂN TỘC
|
CHỨC DANH
|
NAM
|
NỮ
|
1
|
Nguyễn Phương Nam
|
|
1995
|
Kinh
|
Nhân viên
|
Các bài viết cùng chuyên mục